Tên thương hiệu: | YUHONG |
Số mẫu: | Asme Sa106 Gr.B -HFW |
MOQ: | 500kg |
giá bán: | có thể đàm phán |
Thời gian giao hàng: | Depends on order quantity |
Điều khoản thanh toán: | T/T, L/C TRẢ NGAY |
Ống vây thép carbon ASME SA106 GRADE B loại HFW cho lò sưởi đốt
Yuhong Holding Group Co., Ltd là nhà sản xuất và cung cấp thiết bị công nghiệp hàng đầu, chuyên về bộ trao đổi nhiệt, lò sưởi đốt, bộ làm mát không khí và các linh kiện liên quan chất lượng cao. Với năng lực sản xuất hàng năm vượt quá 6000 tấn, chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp. Một trong những sản phẩm nổi bật của chúng tôi là Ống vây thép carbon ASME SA106 GRADE B (Loại HFW), được thiết kế đặc biệt để đạt hiệu suất tối ưu trong lò sưởi đốt.
ASME SA106 GRADE B là vật liệu được sử dụng rộng rãi cho các ứng dụng nhiệt độ và áp suất cao nhờ các đặc tính cơ học và thành phần hóa học tuyệt vời. Ống vây hàn tần số cao (HFW) được làm từ vật liệu này mang lại hiệu quả truyền nhiệt và độ bền vượt trội trong lò sưởi đốt.
Nguyên tố | Phần trăm tối đa (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.30 |
Mangan (Mn) | 0.29–1.06 |
Phốt pho (P) | 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | 0.035 |
Silic (Si) | 0.10 |
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 415 MPa (60.000 psi) |
Độ bền chảy | ≥ 240 MPa (35.000 psi) |
Độ giãn dài | ≥ 30% |
Ống vây hàn tần số cao (HFW) được sử dụng rộng rãi trong lò sưởi đốt nhờ khả năng truyền nhiệt đặc biệt và độ tin cậy trong điều kiện nhiệt độ cao. Các thông số điển hình cho ống vây trong lò sưởi đốt bao gồm:
Thông số | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Vật liệu ống cơ sở | Thép carbon ASME SA106 GRADE B |
Vật liệu vây | Thép carbon, Thép không gỉ |
Chiều cao vây | 10–15 mm |
Độ dày vây | 0.8–1.5 mm |
Bước vây | 8–12 vây trên inch |
Nhiệt độ hoạt động | Lên đến 400°C |
Loại sản xuất | Hàn tần số cao (HFW) |
Các ống này được thiết kế để tối đa hóa hiệu quả truyền nhiệt đồng thời đảm bảo độ bền và khả năng chống mỏi nhiệt trong điều kiện vận hành khắc nghiệt.
Ứng dụng | Chức năng |
---|---|
Tăng cường truyền nhiệt | Tăng diện tích bề mặt để cải thiện trao đổi nhiệt giữa khí thải và chất lỏng quy trình, tăng cường hiệu quả nhiệt. |
Hiệu quả năng lượng | Giảm tiêu thụ nhiên liệu bằng cách tối đa hóa khả năng thu hồi nhiệt từ khí đốt, giảm chi phí vận hành. |
Thiết kế nhỏ gọn | Cho phép xây dựng lò sưởi nhỏ gọn do mật độ truyền nhiệt cao, tiết kiệm không gian trong các nhà máy công nghiệp. |
Hoạt động ở nhiệt độ cao | Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt trong lò sưởi đốt (ví dụ: lò sưởi lọc dầu/hóa dầu) trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn về cấu trúc. |
Khả năng chống ăn mòn | Bảo vệ chống lại khí thải ăn mòn và các sản phẩm phụ của quá trình đốt cháy khi được làm bằng vật liệu như thép không gỉ hoặc lớp phủ hợp kim. |
Giảm bám bẩn | Hình dạng có vây giảm thiểu sự tích tụ tro hoặc hạt, đảm bảo hiệu suất bền vững trong môi trường khí bẩn. |
Phân phối nhiệt đồng đều | Đảm bảo phân phối nhiệt đều trên toàn bộ bó ống, ngăn ngừa các điểm nóng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. |
Tính linh hoạt của quy trình | Có thể thích ứng với nhiều loại nhiên liệu (khí, dầu, v.v.) và điều kiện quy trình do mật độ vây, chiều cao và vật liệu ống có thể tùy chỉnh. |
Kiểm soát khí thải | Nâng cao hiệu quả đốt cháy, giảm hydrocarbon chưa cháy và khí thải (ví dụ: CO, NOx) để tuân thủ các quy định về môi trường. |
Ống vây HFW: Được sản xuất thông qua hàn tần số cao, đảm bảo liên kết chắc chắn giữa vây và ống cơ sở để có độ bền dưới ứng suất nhiệt.
Các trường hợp sử dụng điển hình: Lò sưởi đốt trong nhà máy lọc dầu, hóa dầu, phát điện và nồi hơi công nghiệp.
Vật liệu: Thường là thép không gỉ, thép carbon hoặc hợp kim (ví dụ: Incoloy) cho môi trường nhiệt độ cao/ăn mòn.