Tên thương hiệu: | YUHONG |
Số mẫu: | Asme Sa106 Gr.B -HFW |
MOQ: | 500kg |
Giá cả: | có thể đàm phán |
Thời gian giao hàng: | Depends on order quantity |
Điều khoản thanh toán: | T/T, L/C TRẢ NGAY |
Ống cánh thép cacbon ASTM A192, A210 Gr A-1 loại HFW cho lò sưởi đốt
Yuhong Holding Group Co., Ltd là nhà sản xuất và cung cấp thiết bị công nghiệp hàng đầu, chuyên về các sản phẩm chất lượng cao bộ trao đổi nhiệt, lò sưởi đốt, bộ làm mát không khí, và các linh kiện liên quan. Với năng lực sản xuất hàng năm vượt quá 6000 tấn, chúng tôi cam kết cung cấp các giải pháp đáng tin cậy và hiệu quả cho nhiều ngành công nghiệp. Một trong những sản phẩm nổi bật của chúng tôi là Ống cánh thép cacbon ASTM A192, A210 Gr A-1 (Loại HFW), được thiết kế đặc biệt để đạt hiệu suất tối ưu trong lò sưởi đốt.
Ống cánh thép cacbon ASTM A192, A210 Gr A-1 Tính chất cơ học
Tính chất | ASTM A192 | ASTM A210 Gr. A-1 |
---|---|---|
Độ bền kéo (MPa) | ≥ 325 | ≥ 415 |
Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 180 | ≥ 255 |
Độ giãn dài (% trong 50mm) | ≥ 35 | ≥ 30 |
Độ cứng (HBW) | Không quy định | ≤ 143 |
Ống cánh thép cacbon ASTM A192, A210 Gr A-1Thành phần hóa học
Nguyên tố | ASTM A192 | ASTM A210 Gr. A-1 |
---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.06 | ≤ 0.27 |
Mangan (Mn) | ≤ 0.70 | 0.93 max |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
Silic (Si) | Không quy định | 0.10 min |
Ống cánh thép cacbon ASTM A192, A210 Gr A-1Ứng dụng của ống cánh
Ứng dụng | Chức năng |
---|---|
Tăng cường truyền nhiệt | Tăng diện tích bề mặt để cải thiện trao đổi nhiệt giữa khí thải và chất lỏng quy trình, tăng cường hiệu quả nhiệt. |
Hiệu quả năng lượng | Giảm tiêu thụ nhiên liệu bằng cách tối đa hóa thu hồi nhiệt từ khí đốt, giảm chi phí vận hành. |
Thiết kế nhỏ gọn | Cho phép xây dựng lò sưởi nhỏ gọn do mật độ truyền nhiệt cao, tiết kiệm không gian trong các nhà máy công nghiệp. |
Vận hành ở nhiệt độ cao | Chịu được nhiệt độ khắc nghiệt trong lò sưởi đốt (ví dụ: lò sưởi lọc dầu/hóa dầu) trong khi vẫn duy trì tính toàn vẹn cấu trúc. |
Khả năng chống ăn mòn | Bảo vệ chống lại khí thải ăn mòn và các sản phẩm phụ của quá trình đốt cháy khi được làm bằng vật liệu như thép không gỉ hoặc lớp phủ hợp kim. |
Giảm bám bẩn | Hình dạng có cánh giảm thiểu sự tích tụ tro hoặc hạt, đảm bảo hiệu suất bền vững trong môi trường khí bẩn. |
Phân phối nhiệt đồng đều | Đảm bảo phân phối nhiệt đều trên toàn bộ bó ống, ngăn ngừa các điểm nóng và kéo dài tuổi thọ thiết bị. |
Tính linh hoạt của quy trình | Có thể thích ứng với nhiều loại nhiên liệu (khí, dầu, v.v.) và điều kiện quy trình do mật độ cánh, chiều cao và vật liệu ống có thể tùy chỉnh. |
Kiểm soát khí thải | Tăng cường hiệu quả đốt cháy, giảm hydrocarbon chưa cháy và khí thải (ví dụ: CO, NOx) để tuân thủ các quy định về môi trường. |