Tên thương hiệu: | YUHONG |
Số mẫu: | ASTM A179 / ASME SA179 Carbon Steel Seamless Tube |
MOQ: | 300 KG |
giá bán: | có thể đàm phán |
Thời gian giao hàng: | Phụ thuộc vào số lượng đặt hàng |
Điều khoản thanh toán: | T/T, L/C TRẢ NGAY |
Tổng quan Ống liền mạch cacbon thấp A179/SA179
Ống thép liền mạch cacbon ASTM A179 / ASME SA179 được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong bộ trao đổi nhiệt, bộ ngưng tụ và các hệ thống truyền nhiệt tương tự. Các ống này được sản xuất bằng quy trình liền mạch kéo nguội, cung cấp thành mỏng, độ chính xác cao và hiệu suất truyền nhiệt tuyệt vời. Được làm từ thép cacbon thấp, chúng có khả năng định hình tốt và được sử dụng rộng rãi trong các nhà máy điện, nhà máy lọc dầu và các ứng dụng hóa dầu.
Ống liền mạch A179 là "vua của hiệu quả chi phí" trong lĩnh vực trao đổi nhiệt. Được thiết kế đặc biệt cho nhiệt độ trung bình đến thấp và môi trường ăn mòn không mạnh, chúng được sử dụng trong hơn 90% bộ trao đổi nhiệt dạng ống chùm trên toàn cầu. Khi chọn thông số kỹ thuật, điều quan trọng là phải phân biệt nghiêm ngặt giữa ASTM A179 (tiêu chuẩn vật liệu) và ASME SA179 (tiêu chuẩn sản xuất), vì cả hai đều có các thông số kỹ thuật giống hệt nhau.
Tại sao nên chọn Ống liền mạch CS ASTM A179 / ASME SA179?
Lý do | Lợi ích |
---|---|
1. Truyền nhiệt tuyệt vời | Hàm lượng cacbon thấp và thiết kế thành mỏng cho phép độ dẫn nhiệt cao, làm cho A179 lý tưởng cho bộ trao đổi nhiệt và bộ ngưng tụ. |
2. Kết cấu liền mạch | Ống liền mạch cung cấp độ bền đồng đều, loại bỏ nguy cơ hỏng mối hàn và đảm bảo khả năng chống áp suất và ăn mòn tốt hơn. |
3. Độ chính xác kéo nguội | Quá trình kéo nguội mang lại dung sai kích thước chặt chẽ, bề mặt hoàn thiện nhẵn và các đặc tính cơ học được tăng cường. |
4. Khả năng định hình tốt | Vật liệu dễ uốn, giãn nở hoặc loe trong quá trình chế tạo, điều này rất quan trọng trong các hệ thống truyền nhiệt dạng ống. |
5. Tiết kiệm chi phí | So với thép hợp kim hoặc thép không gỉ, A179 cung cấp một giải pháp chi phí thấp hơn cho các ứng dụng mà khả năng chống ăn mòn không phải là mối quan tâm hàng đầu. |
6. Chất lượng tiêu chuẩn | Được sử dụng rộng rãi và được quy định theo tiêu chuẩn ASTM/ASME, đảm bảo tính khả dụng và tuân thủ toàn cầu. |
Thành phần hóa học (ASTM A179)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Cacbon (C) | ≤ 0.06 |
Mangan (Mn) | 0.27 – 0.63 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 |
Tính chất cơ học (ASTM A179)
Tính chất | Yêu cầu |
---|---|
Độ bền kéo | ≥ 325 MPa (47 ksi) |
Độ bền chảy | ≥ 180 MPa (26 ksi) |
Độ giãn dài (trong 50 mm) | ≥ 35% |
Độ cứng | Thông thường ≤ 77 HRB |
Các ứng dụng phổ biến của Ống A179