Tên thương hiệu: | YUHONG |
Số mẫu: | ASTM A182 F310/ASME SA182 F310 |
MOQ: | 1 chiếc |
giá bán: | có thể đàm phán |
Thời gian giao hàng: | 15-30 Days |
Điều khoản thanh toán: | L/C, T/T |
Tập đoàn YUHONG là nhà sản xuất hàng đầu toàn cầu về mặt bích công nghiệp, phụ kiện và các bộ phận bình chịu áp lực chất lượng cao. Với hơn 20 năm kinh nghiệm, chúng tôi chuyên về các sản phẩm thép không gỉ, thép hợp kim và hợp kim niken đáp ứng các tiêu chuẩn ASME, ASTM, EN và APIThông số kỹ thuật
Chứng nhận & Tuân thủ:
Khả năng chống ăn mòn:ASME Section VIII Div. 1 & Div. 2
Khả năng chống ăn mòn:ISO 9001:2015, PED 2014/68/EU
Khả năng chống ăn mòn:NACE MR0175 (cho các ứng dụng môi trường ăn mòn)
Khả năng chống ăn mòn:Gia công tùy chỉnh theo bản vẽ của khách hàng
Mặt bích cố định bằng thép không gỉ của YUHONG (ASTM/ASME A/SA182 F310, B16.5 & Sản xuất theo yêu cầu) được thiết kế cho môi trường nhiệt độ cao, áp suất cao và ăn mòn trong:Bình chịu áp lực
Bộ trao đổi nhiệt & lò phản ứng
Nhà máy hóa dầu & điện
Giàn khoan dầu khí ngoài khơi
Những mặt bích này được
gia công chính xác, kiểm tra đầy đủ và tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế, đảm bảo độ bền lâu dài và hiệu suất chống rò rỉ.Thông số kỹ thuật
Vật liệu cao cấp:Thép không gỉ SA182 F310 (25Cr-20Ni) – tuyệt vời khả năng chống oxy hóa & ăn mòn ở nhiệt độ cao (lên đến 1150°C / 2100°F).
✔
Khả năng chống ăn mòn: Tuân thủ ASME B16.5, B16.47 hoặc thiết kế tùy chỉnh.Thông số kỹ thuật
Khả năng chống ăn mòn: Ủ dung dịch cho độ bền & độ dẻo tối đa.Thông số kỹ thuật
Khả năng chống ăn mòn:100% PT (Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng) & RT (Kiểm tra bằng tia X) đã được kiểm tra.
✔
Khả năng chống ăn mòn: Có sẵn trong RF (Mặt nhô), FF (Mặt phẳng), RTJ (Mặt bích kiểu vòng).Thông số kỹ thuật
Khả năng chống ăn mòn: Lý tưởng cho môi trường axit, kiềm và có hàm lượng lưu huỳnh cao.Thông số kỹ thuật
Giá trị | Tiêu chuẩn kiểm tra | Cấp vật liệu |
---|---|---|
ASTM/ASME A/SA182 F310 (25Cr-20Ni) | ASME BPVC Sec. II | Độ bền kéo |
≥ 515 MPa (75 ksi) | ASTM A370 | Độ cứng |
≥ 205 MPa (30 ksi) | ASTM A370 | Độ cứng |
≥ 30% | ASTM A370 | Độ cứng |
≤ 90 HRB | ASTM E18 | Nhiệt độ hoạt động tối đa |
1150°C (2100°F) | ASME B16.34 | 2. Xếp hạng kích thước & áp suất |
Thông số kỹ thuật | Phạm vi kích thước |
---|---|
1/2" đến 48" (DN15 đến DN1200) | Cấp áp suất |
Cấp 150 đến Cấp 2500 (ASME B16.5/B16.47) | Loại mặt |
RF, FF, RTJ (hoặc tùy chỉnh) | Bề mặt hoàn thiện |
3.2 μm Ra (125 µin) hoặc tốt hơn | 3. Kiểm tra không phá hủy (NDT) |
Tiêu chuẩn | Tiêu chí chấp nhận | PT (Thẩm thấu chất lỏng) |
---|---|---|
ASTM E165 | Không có vết nứt hoặc khuyết tật tuyến tính > 1.5mm | RT (Phóng xạ) |
ASTM E94 | Không có lỗ rỗng hoặc tạp chất theo ASME Sec. VIII | Ứng dụng |
Bình chịu áp lực & Lò phản ứng
✅
Ứng dụng khí chua & ngoài khơi
✅
Ứng dụng khí chua & ngoài khơi
✅
Ứng dụng khí chua & ngoài khơi
✅
Ứng dụng khí chua & ngoài khơi