Giá tốt.  trực tuyến

Chi tiết sản phẩm

Created with Pixso. Nhà Created with Pixso. các sản phẩm Created with Pixso.
Bó ống
Created with Pixso. Bộ ống làm mát không khí ASME SB163 Monel 400 ống liền mạch với loại vây nhôm ép

Bộ ống làm mát không khí ASME SB163 Monel 400 ống liền mạch với loại vây nhôm ép

Tên thương hiệu: YUHONG
Số mẫu: Bộ ống làm mát không khí
MOQ: 1Set
giá bán: 1--1000000 USD
Thời gian giao hàng: 45---150 DAYS
Điều khoản thanh toán: L/C, T/T
Thông tin chi tiết
Place of Origin:
China
Chứng nhận:
ASME , U STAMP , PED, API , ABS, LR, DNV, GL , BV, KR, TS, CCS
chi tiết đóng gói:
Pallet
Supply Ability:
50SETS/MONTHS
Làm nổi bật:

Bộ ống làm mát không khí ASME SB163

,

Bó ống tản nhiệt kiểu vây ASME

,

Monel 400 Air Cooler Tube Bundle

Mô tả sản phẩm

Bó ống chùm làm mát bằng không khí, Ống liền mạch ASME SB163 Monel 400 với loại vây ép nhôm, Dành cho bộ ngưng tụ không khí trên tháp OVHD

 

Tập đoàn Yuhong cung cấp bó ống làm mát bằng không khí hơn 15 năm, hầu hết các bó ống của chúng tôi dành cho hóa dầu, nhà máy lọc dầu, nhà máy dung dịch nước,  nhà máy điện, dự án này dưới khách hàng cũ ở Trung Đông, dự án đầu tiên, chúng tôi cung cấp 9 bộ làm mát không khí,  đơn hàng bao gồm thiết kế nhiệt, bản vẽ GA và bản vẽ chi tiết, tính toán cơ học, chế tạo, kiểm tra áp suất, đóng gói, vận chuyển .  Cuối cùng đã làm khách hàng hoàn toàn hài lòng, và sắp xếp đơn hàng lặp lại mới với chúng tôi,  dự án mới tổng cộng 6 bộ làm mát không khí,  nhưng lần này các bó ống có Ống liền mạch Đồng Niken ASME SB163 Monel 400, Tập đoàn Yuong là một trong những nhà cung cấp sớm nhất cho loại Monel 400, chúng tôi bắt đầu xuất khẩu loại này vào năm 2012, và thường xuyên xuất khẩu ống liền mạch Monel 400 với ống vây ép nhôm ASME SB221 Gr. 1060 sang Romania. Ống vây ép Monel 400 có khả năng chống ăn mòn cao hơn so với thép carbon thông thường ASME SA179 và thép hợp kim ASME SA213 T11, T12, T22, T5, T9, T91, T92 . 

 

Bộ ống làm mát không khí ASME SB163 Monel 400 ống liền mạch với loại vây nhôm ép 0

Bộ ống làm mát không khí ASME SB163 Monel 400 ống liền mạch với loại vây nhôm ép 1

25101 - DỮ LIỆU BỘ LÀM MÁT KHÔNG KHÍ
Số thứ tự Mô tả Đơn vị BỘ NGƯNG TỤ KHÔNG KHÍ 4-A01 BỘ LÀM MÁT KHÔNG KHÍ 4-A02 BỘ LÀM MÁT KHÔNG KHÍ 4-A04 BỘ LÀM MÁT KHÔNG KHÍ 4-A05 BỘ NGƯNG TỤ KHÔNG KHÍ 4-A06 BỘ LÀM MÁT KHÔNG KHÍ 4-A09
1 LOẠI - GIÓ CƯỠNG BỨC GIÓ CƯỠNG BỨC GIÓ CƯỠNG BỨC GIÓ CƯỠNG BỨC GIÓ CƯỠNG BỨC GIÓ CƯỠNG BỨC
2 TIÊU CHUẨN   API 661/ASME API 661/ASME API 661/ASME API 661/ASME API 661/ASME API 661/ASME
3 KÍCH THƯỚC / KHOANG mm 4260 x ~9700 2450 x ~6700 2330 x ~6700 2620 x ~6700 6100 x ~9700 2830 x ~9700
4 TỔNG DIỆN TÍCH BỀ MẶT BÊN NGOÀI TRÊN MỘT ĐƠN VỊ m2 22024 6381 10693 5905.3 7810 6225.2
5 TỔNG DIỆN TÍCH BỀ MẶT TRẦN TRÊN MỘT ĐƠN VỊ m2 1015.1 294.11 492.87 272.18 7810 287
6 VỊ TRÍ   NGOÀI TRỜI NGOÀI TRỜI NGOÀI TRỜI NGOÀI TRỜI NGOÀI TRỜI NGOÀI TRỜI
7 ĐIỀU KIỆN VẬN HÀNH              
8 CHẤT LỎNG   Naphtha Naphtha Dầu khí nhẹ Dầu khí nặng Atm.Residue Tổng Naphtha
9 ÁP SUẤT VẬN HÀNH TỐI ĐA kg/cm2.g 1.4 7.043 4.714 3.714 5.357 4.714
10 ÁP SUẤT THIẾT KẾ kg/cm2.g 3/FV 10.3 9.2 8 15 11.5
11 ÁP SUẤT KIỂM TRA kg/cm2.g 4 13.39 11.96 10.4 19.5 14.95
12 NHIỆT ĐỘ VẬN HÀNH TỐI ĐA °C 154.736 112 107 112 171 124
13 NHIỆT ĐỘ THIẾT KẾ °C 170 145 145 150 190 130
14 DỮ LIỆU HIỆU SUẤT - PHÍA KHÔNG KHÍ              
15 TỐC ĐỘ ĐẦU MÚT TỐI ĐA CHO PHÉP m/giây 60 60 60 60 60 60
16 NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ THIẾT KẾ °C 45 45 45 45 45 45
17 LƯỢNG KHÔNG KHÍ/ĐƠN VỊ @D.A.T. m3/giây 543.62 142 205.63 104.273 916.45 71.07
18 ÁP SUẤT TĨNH mmH2O 18.514 16.283 24.435 20.166 18.863 19.368
19 XÂY DỰNG              
20 BÓ ỐNG              
21 KÍCH THƯỚC BÓ mm 2130 x 9660 2450 x 6660 2330 x 6660 2620 x 6700 3050 x 10000 2830 x 9660
22 KHOANG TRÊN MỘT ĐƠN VỊ   4 3 4 2 6 1
23 BÓ TRÊN MỖI KHOANG   2 1 1 1 2 1
24 SỐ HÀNG ỐNG   6 6 8 8 16 10
25 SỐ ỐNG   183 213 268 296 944+29 415
26 SỐ LƯỢNG LƯỚT   2 3 8 8 2 5
27 ĐẦU              
28 VẬT LIỆU   SB 127 UNS N04400 A516 GR 70 A516 GR 70 A516 GR 70 A516 GR 70 A516 GR 70
29 LOẠI ĐẦU   LOẠI NÚT LOẠI NÚT LOẠI NÚT LOẠI NÚT LOẠI NÚT LOẠI NÚT
30 VẬT LIỆU NÚT   SB 564 M UNS N04400 A105 A105 A105 A105 A105
31 PHẦN BÙ ĂN MÒN mm 0 6 3 3 3 3
32 ỐNG              
33 VẬT LIỆU   SB 163 UNS 04400 SA179 SA179 SA179 SA179 SA179
34 KÍCH THƯỚC ỐNG mm Ø 25 x 2.3 Ø 25 x 2.6 Ø 25 x 2.6 Ø 25 x 2.6 Ø 25 x 2.6 Ø 25 x 2.6
35 CHIỀU DÀI mm 9000 6000 6000 6000 9000 9000
36 SẮP XẾP   D D D D D D
37 BƯỚC mm 63.5 63.5 63.5 63.5 49 63.5
38 LOẠI VÂY   NHÚNG NHÚNG NHÚNG NHÚNG - NHÚNG
39 VẬT LIỆU VÂY   AL1060 AL1060 AL1060 AL1060 - AL1060
40 CHIỀU CAO mm 15.875 15.875 15.875 15.875 - 15.875
41 ĐỘ DÀY mm 0.4 0.4 0.4 0.4 - 0.4
42 KHOẢNG CÁCH mm 2.538 2.538 2.538 2.538 - 2.538
43 LINH TINH              
44 VẬT LIỆU CẤU TRÚC   Q235B Q235B Q235B Q235B Q235B Q235B
45 CHUẨN BỊ BỀ MẶT   MẠ KẼM MẠ KẼM MẠ KẼM MẠ KẼM MẠ KẼM MẠ KẼM
46 CÔNG TẮC RUNG  
47 PHỤ KIỆN PHÂN PHỐI. ĐẦU  
48 ĐẦU THU  
49 LỐI ĐI  
50 THANG  
51 THIẾT BỊ CƠ KHÍ              
52 QUẠT              
53 SỐ LƯỢNG TRÊN MỘT ĐƠN VỊ   8 6 8 4 12 3
54 SỐ LƯỢNG TRÊN MỘT KHOANG   2 2 2 2 2 3
55 GÓC CHÌA CỦA LƯỠI ° Sau Sau Sau Sau Sau Sau
56 BẢO VỆ CÁ NHÂN   LƯỚI VÀO QUẠT, BẢO VỆ CÁC BỘ PHẬN XOAY LƯỚI VÀO QUẠT, BẢO VỆ CÁC BỘ PHẬN XOAY LƯỚI VÀO QUẠT, BẢO VỆ CÁC BỘ PHẬN XOAY LƯỚI VÀO QUẠT, BẢO VỆ CÁC BỘ PHẬN XOAY LƯỚI VÀO QUẠT, BẢO VỆ CÁC BỘ PHẬN XOAY LƯỚI VÀO QUẠT, BẢO VỆ CÁC BỘ PHẬN XOAY
57 ĐƯỜNG KÍNH QUẠT   3200 1900 1900 2000 3800 2100
58 ĐỘNG CƠ              
59 ĐIỆN ÁP (V)   380 380 380 380 380 380
60 TẦN SỐ (Hz)   50 50 50 50 50 50
61 PHA   3 3 3 3 3 3
62 VÒNG/PHÚT   1500 1500 1500 1500 1500 1500
63 CÔNG SUẤT kW 30 11 15 15 30 11
64 PHÂN LOẠI KHU VỰC   EEx de IIB T3 EEx de IIB T3 EEx de IIB T3 EEx de IIB T3 EEx de IIB T3 EEx de IIB T3
69 DỮ LIỆU VÒI PHUN TRÊN MỖI BÓ              
70 ĐẦU VÀO              
71 THẺ   - - - - - -
72 KÍCH THƯỚC   6" 6" 4" 3" 3" 6"
73 ĐỊNH MỨC   150LB 150LB 150LB 150LB 300LB 150LB
74 LOẠI MẶT BÍCH   RF RF RF RF RF RF
75 SỐ LƯỢNG   3 2 1 2 2 2
76 TIÊU CHUẨN   ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5
77 ĐẦU RA              
78 THẺ   - - - - - -
79 KÍCH THƯỚC   6" 6" 4" 3" 3" 6"
80 ĐỊNH MỨC   150LB 150LB 150LB 150LB 300LB 150LB
81 LOẠI MẶT BÍCH   RF RF RF RF RF RF
82 SỐ LƯỢNG   1 2 1 2 2 2
83 TIÊU CHUẨN   ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5
84 THÔNG GIÓ ĐẦU              
85 THẺ   - - - - - -
86 KÍCH THƯỚC   1" 1" 1" 1" 1" 1"
87 ĐỊNH MỨC   150LB 150LB 150LB 150LB 300LB 150LB
88 LOẠI MẶT BÍCH   RF RF RF RF RF RF
89 SỐ LƯỢNG   1 1 1 1 1 1
90 TIÊU CHUẨN   ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5
91 ỐNG XẢ ĐẦU              
92 THẺ   - - - - - -
93 KÍCH THƯỚC   1" 1" 1" 1" 1" 1"
94 ĐỊNH MỨC   150LB 150LB 150LB 150LB 300LB 150LB
95 LOẠI MẶT BÍCH   RF RF RF RF RF RF
96 SỐ LƯỢNG   1 1 1 1 1 1
97 TIÊU CHUẨN   ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5 ASME B16.5
98 ĐẦU VÀO HƠI NƯỚC              
99 THẺ           -  
100 KÍCH THƯỚC           1X1.5"  
101 ĐỊNH MỨC           150LB  
102 LOẠI MẶT BÍCH           RF  
103 SỐ LƯỢNG           1  
104 TIÊU CHUẨN           ASME B16.5  
105 ĐẦU RA NƯỚC NGƯNG              
106 THẺ           -  
107 KÍCH THƯỚC           1X1"  
108 ĐỊNH MỨC           150LB  
109 LOẠI MẶT BÍCH           RF  
110 SỐ LƯỢNG           1  
111 TIÊU CHUẨN           ASME B16.5  
112 ỐNG XẢ NƯỚC NGƯNG              
113 THẺ           -  
114 KÍCH THƯỚC           1"  
115 ĐỊNH MỨC           150LB  
116 LOẠI MẶT BÍCH           RF  
117 SỐ LƯỢNG           1  
118 TIÊU CHUẨN           ASME B16.5  

 

Bộ ống làm mát không khí ASME SB163 Monel 400 ống liền mạch với loại vây nhôm ép 2